Characters remaining: 500/500
Translation

ballistic missile

/bə'listik'misail/
Academic
Friendly

Từ "ballistic missile" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quân sự. Để giúp bạn hiểu hơn, mình sẽ giải thích đưa ra dụ cụ thể.

Giải thích:
  • Ballistic missile (tên lửa đạn đạo): một loại tên lửa quỹ đạo bay của chủ yếu được xác định bởi lực hấp dẫn sau khi đã được phóng. Tên lửa này thường được sử dụng để tấn công các mục tiêu từ xa có thể mang theo đầu đạn hạt nhân hoặc thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The country launched a ballistic missile during the military exercise." (Quốc gia đã phóng một tên lửa đạn đạo trong cuộc tập trận quân sự.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite international sanctions, the regime continued to develop its ballistic missile technology." (Mặc dù bị cấm vận quốc tế, chế độ vẫn tiếp tục phát triển công nghệ tên lửa đạn đạo của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Missile (tên lửa): từ chung để chỉ các loại tên lửa, không chỉ riêng tên lửa đạn đạo.
  • Cruise missile (tên lửa hành trình): một loại tên lửa bay theo quỹ đạo cố định thường được điều khiển trong suốt hành trình.
Từ đồng nghĩa:
  • Rocket (tên lửa): Từ này có thể được dùng để chỉ các loại tên lửa, nhưng không nhất thiết phải tên lửa đạn đạo.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "ballistic missile", nhưng có thể sử dụng cụm từ như:
    • "To launch a missile" (phóng tên lửa) - có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân sự.
Lưu ý:
  • Từ "ballistic" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như "ballistic behavior" (hành vi bộc phát) trong tâm lý học, nhưng khi kết hợp với "missile", chỉ rõ về một loại tên lửa quân sự.
danh từ
  1. (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn

Comments and discussion on the word "ballistic missile"